Quy tắc 70

Con số La Mã bảy mươi, LXX (phát âm là 'bảy mươi'), là ký hiệu học thuật cho bản Septuagint, bản dịch Torah tiếng Do Thái sang tiếng Hy Lạp. Nó được Ptolemy II Philadelphus sử dụng để ra lệnh cho 72 trưởng lão Do Thái dịch Kinh Torah, và sau đó là Chúa Giê-su bổ nhiệm 70 môn đồ.

70 cũng là một thuật ngữ mới mô tả một loại máy tính sử dụng các mạch tích hợp nguyên khối trong quá trình xây dựng. Thiết kế này là một cuộc cách mạng vào thời điểm đó và nó đã dẫn đến sự phát triển của máy tính thế hệ thứ ba.

Hệ thống này cũng là một trong những hệ thống đầu tiên sử dụng EBCDIC, một bộ ký tự không có đặc quyền được thiết kế để biểu diễn dữ liệu nội bộ. Nó tương thích trở lên với IBM System/360, sử dụng bộ ký tự tương tự.

Nó có thể chứa tới 256 dòng đầu vào và đầu ra và có khả năng xử lý hàng loạt. 70/45 cũng kết hợp các mạch tích hợp nguyên khối trong cấu trúc của nó và là một cỗ máy mạnh mẽ vào thời điểm đó.

Dung lượng bộ nhớ dao động từ tối thiểu 4.096 byte (4 KB) trong 70/15 đến 524.288 byte (512 KB) trong 70/55. 70/55 cũng là một cỗ máy tương đối nhanh, với thời gian truy cập bộ nhớ là 0,84 micro giây để truy cập bốn byte thông tin.

Quy tắc 70 thường được sử dụng để ước tính số năm cần thiết để nhân đôi một khoản đầu tư hoặc tài sản với một tỷ suất lợi nhuận cụ thể, chẳng hạn như lợi nhuận của quỹ tương hỗ hoặc tỷ lệ tăng trưởng của danh mục đầu tư hưu trí. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là tính toán chỉ là ước tính dựa trên tốc độ tăng trưởng dự báo.